hướng thiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hướng thiện+
- inclined to the good
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hướng thiện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hướng thiện":
hoàng thiên hướng thiện - Những từ có chứa "hướng thiện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
minimum ricochet minima damage endamage least entente interventionist goodwill honest more...
Lượt xem: 634